Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tenth cranial nerve


noun
a mixed nerve that supplies the pharynx and larynx and lungs and heart and esophagus and stomach and most of the abdominal viscera
Syn:
vagus, vagus nerve, nervus vagus, pneumogastric, pneumogastric nerve, wandering nerve
Derivationally related forms:
pneumogastric (for: pneumogastric), vagal (for: vagus)
Hypernyms:
cranial nerve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.